Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kʁim/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escrime
/ɛs.kʁim/
escrime
/ɛs.kʁim/

escrime gc /ɛs.kʁim/

  1. Thuật đánh kiếm, kiếm thuật.

Tham khảo

sửa