Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kaʁ.pɔ.lɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escarpolette
/ɛs.kaʁ.pɔ.lɛt/
escarpolettes
/ɛs.kaʁ.pɔ.lɛt/

escarpolette gc /ɛs.kaʁ.pɔ.lɛt/

  1. Cái đu.

Tham khảo

sửa