escarpolette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kaʁ.pɔ.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escarpolette /ɛs.kaʁ.pɔ.lɛt/ |
escarpolettes /ɛs.kaʁ.pɔ.lɛt/ |
escarpolette gc /ɛs.kaʁ.pɔ.lɛt/
Tham khảo
sửa- "escarpolette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)