escarcelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kaʁ.sɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escarcelle /ɛs.kaʁ.sɛl/ |
escarcelle /ɛs.kaʁ.sɛl/ |
escarcelle gc /ɛs.kaʁ.sɛl/
- Túi tiền.
- Chercher une auberge à portée de son escarcelle — tìm một quán ăn hợp với túi tiền của mình
Tham khảo
sửa- "escarcelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)