Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kaʁ.sɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escarcelle
/ɛs.kaʁ.sɛl/
escarcelle
/ɛs.kaʁ.sɛl/

escarcelle gc /ɛs.kaʁ.sɛl/

  1. Túi tiền.
    Chercher une auberge à portée de son escarcelle — tìm một quán ăn hợp với túi tiền của mình

Tham khảo

sửa