Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ə.ˌθrɑɪt/

Danh từ

sửa

erythrite /ˈɛr.ə.ˌθrɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Erythrit.

Tham khảo

sửa