Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈræ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

erraticism /ɪ.ˈræ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/

  1. Xem erratic

Tham khảo

sửa