erotikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | erotikk | erotikken |
Số nhiều | erotikker | erotikkene |
erotikk gđ
- Tình ái, tình dục.
- Filmen inneholdt erotikk.
Tham khảo
sửa- "erotikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)