Xem thêm: érosions

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

erosions

  1. Dạng số nhiều của erosion.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

erosions

  1. Dạng số nhiều của erosió.

Tham khảo

sửa