Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈroʊ.ʒə.nəl.li/

Phó từ

sửa

erosionally /ɪ.ˈroʊ.ʒə.nəl.li/

  1. Xem erosion

Tham khảo

sửa