Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈroʊ.dəd/

Tính từ sửa

eroded /ɪ.ˈroʊ.dəd/

  1. Bị xói mòn, bị ăn mòn.

Tham khảo sửa