Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít erobring erobringa, erobringen
Số nhiều erobringer erobringene

erobring gđc

  1. Sự xâm lược, chiếm đoạt, xâm chiếm, chinh phục.
    Napoleons erobringer
    Người bị chinh phục.
    Hun er hans siste erobring.

Tham khảo

sửa