erobre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å erobre |
Hiện tại chỉ ngôi | erobrer |
Quá khứ | erobra, erobret |
Động tính từ quá khứ | erobra, erobret |
Động tính từ hiện tại | — |
erobre
- Xâm lược, chiếm đoạt, xâm chiếm, chinh phục.
- Han erobret første premie.
- Norge ble erobret av Tyskland i 1940.
- Partiet erobrer mange stemmer blant de fattige.
Tham khảo
sửa- "erobre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)