Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít erkjennelse erkjennelsen
Số nhiều erkjennelser erkjennelsene

erkjennelse

  1. Sự nhận thức, lãnh hội.
    erkjennelse om verden man lever i
    Sự thừa nhận, công nhận, xác nhận.
    erkjennelse av sine feil

Tham khảo

sửa