erkjennelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | erkjennelse | erkjennelsen |
Số nhiều | erkjennelser | erkjennelsene |
erkjennelse gđ
- Sự nhận thức, lãnh hội.
- erkjennelse om verden man lever i
- Sự thừa nhận, công nhận, xác nhận.
- erkjennelse av sine feil
Tham khảo
sửa- "erkjennelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)