ergre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ergre |
Hiện tại chỉ ngôi | ergrer |
Quá khứ | ergra, ergret |
Động tính từ quá khứ | ergra, ergret |
Động tính từ hiện tại | — |
ergre
- Làm bực tức, phật ý, làm phiền.
- Det ergrer meg at han stadig kommer for sent.
Tham khảo
sửa- "ergre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)