ergotamine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛʁ.ɡɔ.ta.min/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ergotamine /ɛʁ.ɡɔ.ta.min/ |
ergotamine /ɛʁ.ɡɔ.ta.min/ |
ergotamine gc /ɛʁ.ɡɔ.ta.min/
- (Dược học) Ecgotamin.
Tham khảo
sửa- "ergotamine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)