Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɜː.ɡə.ˈnoʊ.ˌvin/

Danh từ

sửa

ergonovine /ˌɜː.ɡə.ˈnoʊ.ˌvin/

  1. Ecgometrin.

Tham khảo

sửa