Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
erfaren
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
erfaren
gt
erfarent
Số nhiều
erfarne
Cấp
so sánh
—
cao
—
erfaren
Kinh nghiệm, từng trải, lão luyện.
en
erfaren
lærer
Tham khảo
sửa
"
erfaren
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)