Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc erfaren
gt erfarent
Số nhiều erfarne
Cấp so sánh
cao

erfaren

  1. Kinh nghiệm, từng trải, lão luyện.
    en erfaren lærer

Tham khảo sửa