ereksjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ereksjon | ereksjonen |
Số nhiều | ereksjoner | ereksjonene |
ereksjon gđ
- (Y) Sự cương cứng, ngỏng lên của dương vật.
- å ha vanskeligheter med å få ereksjon
Tham khảo
sửa- "ereksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)