Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌi.kwə.pə.ˈtɛnt.ʃəl/

Tính từ

sửa

equipotential /ˌi.kwə.pə.ˈtɛnt.ʃəl/

  1. <lý> đẳng thế.

Tham khảo

sửa