equidistantly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌi.kwə.ˈdɪs.tənt.li/
Phó từ
sửaequidistantly /ˌi.kwə.ˈdɪs.tənt.li/
- Xem equidistant
Tham khảo
sửa- "equidistantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
equidistantly /ˌi.kwə.ˈdɪs.tənt.li/