equatoguineanes
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung) [ə.kwə.tu.ɣi.neˈa.nəs]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [ə.kwə.to.ɣi.neˈa.nəs]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [e.kwa.to.ɣi.neˈa.nes]
- Vần: -anes
Danh từ
sửaequatoguineanes
- Dạng giống cái số nhiều của equatoguineana
Tính từ
sửaequatoguineanes
- Dạng giống cái số nhiều của equatoguineana