Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.ˈpɑːk.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

epoxide /ˌɛ.ˈpɑːk.ˌsɑɪd/

  1. (Hoá học) Epoxit.

Tham khảo

sửa