Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
epoke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
epoke
epoken
Số nhiều
epoker
epokene
epoke
gđ
Thời kỳ, thời đại.
Det forrige Drhundre var en viktig
epoke
i norsk historie.
Tham khảo
sửa
"
epoke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)