Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
epns
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
epns
Kền
mạ bạc
(electroplated nickel silver).
Tham khảo
sửa
"
epns
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)