epigastric
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɛ.pɪ.ˈɡæs.trɪk/
Tính từ sửa
epigastric /ˌɛ.pɪ.ˈɡæs.trɪk/
- (Giải phẫu) (thuộc) thượng vị.
Tham khảo sửa
- "epigastric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
epigastric /ˌɛ.pɪ.ˈɡæs.trɪk/