Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌdoʊt/

Danh từ

sửa

epidote /ˈɛ.pə.ˌdoʊt/

  1. (Khoáng chất) Epidot.

Tham khảo

sửa