epidemiologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛ.pə.ˌdi.mi.ˈɑː.lə.dʒɪst/
Danh từ
sửaepidemiologist /ˌɛ.pə.ˌdi.mi.ˈɑː.lə.dʒɪst/
- Xem epidemiology
Tham khảo
sửa- "epidemiologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
epidemiologist /ˌɛ.pə.ˌdi.mi.ˈɑː.lə.dʒɪst/