Tiếng Anh

sửa
 
epicycloid

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.pə.ˈsɑɪ.ˌklɔɪd/

Danh từ

sửa

epicycloid /ˌɛ.pə.ˈsɑɪ.ˌklɔɪd/

  1. (Toán học) Epixicloit.

Tham khảo

sửa