epeirogeny
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛ.ˌpɑɪ.ˈrɑː.dʒə.ni/
Danh từ
sửaepeirogeny /ˌɛ.ˌpɑɪ.ˈrɑː.dʒə.ni/
- Xem epeirogenesis
Tham khảo
sửa- "epeirogeny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
epeirogeny /ˌɛ.ˌpɑɪ.ˈrɑː.dʒə.ni/