Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.ˌpɑɪ.ˈrɑː.dʒə.ni/

Danh từ

sửa

epeirogeny /ˌɛ.ˌpɑɪ.ˈrɑː.dʒə.ni/

  1. Xem epeirogenesis

Tham khảo

sửa