Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.vwa.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
envoyeur
/ɑ̃.vwa.jœʁ/
envoyeurs
/ɑ̃.vwa.jœʁ/

envoyeur /ɑ̃.vwa.jœʁ/

  1. Người gửi.
    Faire retour à l’envoyeur — gửi trả lại người gửi

Tham khảo

sửa