Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entydig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
entydig
gt
entydig
Số nhiều
entydige
Cấp
so sánh
—
cao
—
entydig
Chỉ có một
nghĩa
, độc
nghĩa
.
Jeg krever et
entydig
svar på dette spørsmålet.
Tham khảo
sửa
"
entydig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)