Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁu.vɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực entrouvert
/ɑ̃t.ʁu.vɛʁ/
entrouverts
/ɑ̃t.ʁu.vɛʁ/
Giống cái entrouverte
/ɑ̃t.ʁu.vɛʁt/
entrouvertes
/ɑ̃t.ʁu.vɛʁt/

entrouvert /ɑ̃t.ʁu.vɛʁ/

  1. Hé mở.
    Porte entrouverte — cửa hé mở
    Yeux entrouverts — mắt lim dim

Tham khảo

sửa