entrouvert
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁu.vɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entrouvert /ɑ̃t.ʁu.vɛʁ/ |
entrouverts /ɑ̃t.ʁu.vɛʁ/ |
Giống cái | entrouverte /ɑ̃t.ʁu.vɛʁt/ |
entrouvertes /ɑ̃t.ʁu.vɛʁt/ |
entrouvert /ɑ̃t.ʁu.vɛʁ/
- Hé mở.
- Porte entrouverte — cửa hé mở
- Yeux entrouverts — mắt lim dim
Tham khảo
sửa- "entrouvert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)