entremêler
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửaentremêler ngoại động từ
- Trộn lẫn, để lẫn lộn.
- Entremêler des fleurs et des fruits — để lẫn lộn hoa với quả
- Xen lẫn vào.
- Causerie entremêlée de rires — câu chuyện xen lẫn tiếng cười
Tham khảo
sửa- "entremêler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)