entremêlement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁə.mɛl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entremêlement /ɑ̃t.ʁə.mɛl.mɑ̃/ |
entremêlement /ɑ̃t.ʁə.mɛl.mɑ̃/ |
entremêlement gđ /ɑ̃t.ʁə.mɛl.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "entremêlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)