Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.mɛl.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entremêlement
/ɑ̃t.ʁə.mɛl.mɑ̃/
entremêlement
/ɑ̃t.ʁə.mɛl.mɑ̃/

entremêlement /ɑ̃t.ʁə.mɛl.mɑ̃/

  1. Sự trộn lẫn.

Tham khảo

sửa