Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.ba.je/

Ngoại động từ

sửa

entrebâiller ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.ba.je/

  1. Hé mở.
    Entrebâiller la porte — hé mở cửa

Tham khảo

sửa