Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtreɪn.mənt/

Danh từ

sửa

entrainment /ɪn.ˈtreɪn.mənt/

  1. Xem entrain

Tham khảo

sửa