Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁɛ.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entraîneur
/ɑ̃t.ʁɛ.nœʁ/
entraîneurs
/ɑ̃t.ʁɛ.nœʁ/

entraîneur /ɑ̃t.ʁɛ.nœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Huấn luyện viên.
    entraîneur d’hommes — thủ lĩnh

Tham khảo

sửa