entomophagous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛn.tə.ˈmɑː.fə.ɡəs/
Tính từ
sửaentomophagous /ˌɛn.tə.ˈmɑː.fə.ɡəs/
- (Sinh vật học) Ăn sâu bọ.
Tham khảo
sửa- "entomophagous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
entomophagous /ˌɛn.tə.ˈmɑː.fə.ɡəs/