Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enthalpy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛn.ˌθæl.pi/
Hoa Kỳ
[ˈɛn.ˌθæl.pi]
Danh từ
sửa
enthalpy
/ˈɛn.ˌθæl.pi/
(
Hoá học
)
Entanpi
.
entanpi of liquid
— entanpi chất lỏng
Tham khảo
sửa
"
enthalpy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)