Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɡæs.ˌtroʊn/

Danh từ

sửa

enterogastrone /.ˈɡæs.ˌtroʊn/

  1. Enterogaxtron; homon ruột .

Tham khảo

sửa