Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

entartrer ngoại động từ

  1. Làm đóng cáu.
    Eau qui entartre les chaudières — nước làm đóng cáu ở nồi hơi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa