Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entartrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
entartrer
ngoại động từ
Làm đóng
cáu
.
Eau qui entartre les chaudières
— nước làm đóng cáu ở nồi hơi
Trái nghĩa
sửa
Détartrer
Tham khảo
sửa
"
entartrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)