Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtæŋ.ɡə.lɜː/

Danh từ

sửa

entangler /ɪn.ˈtæŋ.ɡə.lɜː/

  1. Xem entangle

Tham khảo

sửa