entablement
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaentablement
- Xem entablature
Tham khảo
sửa- "entablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ta.blə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entablement /ɑ̃.ta.blə.mɑ̃/ |
entablement /ɑ̃.ta.blə.mɑ̃/ |
entablement gđ /ɑ̃.ta.blə.mɑ̃/
- (Kiến trúc) Mũ cột.
Tham khảo
sửa- "entablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)