Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ensuring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɪnˈʃʊəɹɪŋ/
,
/ɪnˈʃɔːɹɪŋ/
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɪnˈʃʊɹɪŋ/
,
/ɪnˈʃɝɪŋ/
Vần:
-ɔːɹɪŋ
,
-ʊəɹɪŋ
,
-ɜːɹɪŋ
Động từ
sửa
ensuring
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
ensure
.
Từ đảo chữ
sửa
unresign