ensuring
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /ɪnˈʃʊəɹɪŋ/, /ɪnˈʃɔːɹɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ɪnˈʃʊɹɪŋ/, /ɪnˈʃɝɪŋ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ensure.