Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ʁɔ.le/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực enrôlé
/ɑ̃.ʁɔ.le/
enrôlés
/ɑ̃.ʁɔ.le/
Giống cái enrôlé
/ɑ̃.ʁɔ.le/
enrôlés
/ɑ̃.ʁɔ.le/

enrôlé /ɑ̃.ʁɔ.le/

  1. Đã đăng lính.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enrôlé
/ɑ̃.ʁɔ.le/
enrôlés
/ɑ̃.ʁɔ.le/

enrôlé /ɑ̃.ʁɔ.le/

  1. Người đăng lính.

Tham khảo

sửa