Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈmɛʃ.mənt/

Danh từ

sửa

enmeshment /ɪn.ˈmɛʃ.mənt/

  1. Xem enmesh

Tham khảo

sửa