Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdʒæm.mənt/

Danh từ sửa

enjambment /ɪn.ˈdʒæm.mənt/

  1. (Thơ ca) Câu thơ vắt dòng.

Tham khảo sửa