enjambée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʒɑ̃.be/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enjambée /ɑ̃.ʒɑ̃.be/ |
enjambées /ɑ̃.ʒɑ̃.be/ |
Giống cái | enjambée /ɑ̃.ʒɑ̃.be/ |
enjambées /ɑ̃.ʒɑ̃.be/ |
enjambée /ɑ̃.ʒɑ̃.be/
- Court enjambé — ngắn cẳng.
- Haut enjambé — dài cẳng
Tham khảo
sửa- "enjambée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)