Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ.li/

Phó từ

sửa

engrossingly /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ.li/

  1. Xem engrossing

Tham khảo

sửa