Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /enɡɾeiˈmjentos/ [ẽŋ.ɡɾei̯ˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: en‧grei‧mien‧tos

Danh từ

sửa

engreimientos  sn

  1. Dạng số nhiều của engreimiento