engrais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
engrais /ɑ̃.ɡʁɛ/ |
engrais /ɑ̃.ɡʁɛ/ |
engrais gđ /ɑ̃.ɡʁɛ/
- Sự vỗ béo (súc vật).
- Mettre des bœufs à l’engrais — vỗ béo bò
- Phân, phân bón.
- Engrais humain — phân bắc
- Engrais vert — phân xanh
- Engrais organique — phân hữu cơ
- Engrais chimique — phân hóa học
Tham khảo
sửa- "engrais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)